Skip to content
Phục vụ tậm tân - Gọi ngay: 0904087199

Hướng dẫn đo kích thước tủ lạnh nội địa Nhật

22/04/20252 lượt đọc

Không ít người dùng chọn sai tủ lạnh nội địa Nhật do tính toán sai kích thước, kể cả khi biết thông số kỹ thuật của thiết bị. Nếu bạn đang muốn tìm mua tủ lạnh Nhật nội địa cho ngôi nhà của mình, bạn cần hiểu về kích thước của tủ và mẹo đo kích thước chuẩn xác nhất.

Kích thước tủ lạnh tiêu chuẩn

Thông thường, chiều rộng, chiều cao, chiều sâu và dung tích của tủ lạnh thay đổi tùy theo loại và thiết kế nên gần như không có kích thước chính xác nhất. Nhưng bạn có thể tham khảo kích thước tiêu chuẩn dựa trên các yếu tố sau:

  • Kích thước tủ lạnh ngăn đá trên: Hầu hết tủ lạnh tại Việt Nam sẽ có ngăn đá nằm trên cùng. Mẫu tủ lạnh này thường có chiều rộng từ 65cm đến 85cm, chiều cao trung bình từ 150cm đến 170cm. Chiều sâu có thể khoảng 65cm đến 75cm. Dung tích thường từ 150 đến 300 lít nên sẽ phù hợp với các gia đình từ 3-4 người trở xuống. Một số mẫu có thể có kích thước lớn hơn.
  • Kích thước tủ lạnh ngăn đá dưới: Tủ lạnh Nhật thường là tủ lạnh 6 cánh nên ngăn đá đôi khi lại nằm phía dưới với chiều rộng từ 70cm đến 90cm, chiều cao dao động từ 160cm đến 180cm và chiều sâu từ 70cm đến 80cm. Dung tích trung bình từ 250 đến 450 lít.
    Mẫu tủ lạnh cửa kiểu Pháp 6 cánh rất phổ biến tại Nhật Bản
    Mẫu tủ lạnh cửa kiểu Pháp 6 cánh rất phổ biến tại Nhật Bản
  • Kích thước tủ lạnh side-by-side: Tủ lạnh side-by-side có ngăn đông ở một bên và ngăn mát ở bên còn lại (thường rộng hơn). Chiều rộng thường từ 85cm đến 100cm, chiều cao từ 170cm đến 190cm và sâu khoảng 70cm đến 85cm. Dung tích từ 400 đến 650 lít nên là sự lựa chọn phù hợp với gia đình đông thành viên.
  • Kích thước tủ lạnh cửa kiểu Pháp: Nếu bạn mua tủ lạnh Nhật nội địa mới 100% thì thường sẽ là tủ lạnh cửa kiểu Pháp với chiều rộng từ 80cm đến 95cm, chiều cao từ 165cm đến 180cm và chiều sâu từ 70cm đến 80cm. Dung tích nằm trong khoảng từ 350 đến 550 lít.
  • Kích thước tủ lạnh mini: Đúng như tên gọi của nó, tủ lạnh mini sẽ là lựa chọn hoàn hảo cho không gian nhỏ gọn như phòng ngủ, phòng khách sạn, nhà nghỉ hoặc văn phòng. Chiều rộng của tủ lạnh mini chỉ khoảng 45cm đến 55cm và chiều cao từ 50cm đến 85cm. Về dung tích, tủ lạnh mini thường có dung tích từ 40 đến 100 lít, có thể dùng để lưu trữ lượng thực phẩm vừa đủ như đồ uống, đồ ăn nhẹ và một số đồ dùng thiết yếu.
    Tủ lạnh mini
    Tủ lạnh mini

Lưu ý, số liệu được đưa ra ở trên là kích thước tiêu chuẩn của tủ lạnh, nghĩa là bao gồm cho cả tủ lạnh nội địa và tủ lạnh xuất khẩu nên bạn cần kiểm tra kích thước cụ thể của từng mẫu sản phẩm bạn có nhu cầu mua tại cửa hàng trước khi mua để đảm bảo lựa chọn tủ lạnh phù hợp với không gian bếp của gia đình.

Cách đo tủ lạnh dựa vào vị trí đặt

Trước khi đo đạc, bạn cần dự tính và hình dung trước vị trí đặt tủ lạnh.

  • Bước 1: Đo chiều rộng tủ lạnh. Thông thường, tủ lạnh có thể rộng từ 65cm đến 100cm. Tốt nhất là luôn để lại vài cm khoảng trống ở mỗi bên để thông gió.
  • Bước 2: Đo chiều cao tủ lạnh. Bắt đầu từ sàn nhà và đo lên đến độ cao mong muốn hoặc nếu gia đình bạn thiết kế sẵn khung đặt tủ lạnh thì nên đo từ sàn đến khung trên và khi mua tủ lạnh nên bớt chiều cao một chút để tủ lạnh có thể vừa vặn với khung. Chiều cao của tủ lạnh thường từ 150cm đến 190cm, phụ thuộc vào từng loại và trừ tủ lạnh mini có kích thước nhỏ hơn hẳn.
  • Bước 3: Đo độ sâu của tủ lạnh. Bắt đầu đặt dây từ tường và kéo ra trước cho đến khi đạt kích thước bạn hình dung về vị trí đặt tủ lạnh. Độ sâu của tủ lạnh nằm trong khoảng từ 65cm đến 85cm. Lưu ý không thể để tủ lạnh sát tường nên cần phải trừ đi tối thiểu khoảng 2cm từ tường tới mặt sau tủ lạnh.
  • Bước 4: Để khoảng cách với tường và đồ dùng xung quanh. Đảm bảo có đủ không gian để mở cửa tủ lạnh mà không chạm vào tủ hoặc cạnh bếp vì tủ lạnh nội địa Nhật thường có kích thước tương đối lớn. Tủ lạnh Nhật bãi có thể nhỏ hơn nên có thể mở tủ thoải mái hơn
  • Bước 5: Tính toán khoảng cách để thông gió. Chừa ít nhất 2cm khoảng trống ở hai bên, trên cùng và phía sau để không khí lưu thông.
  • Bước 6: Tính dung tích tủ lạnh theo lít. Hãy xem xét khối lượng thực phẩm bạn thường dự trữ. Cách tính thể tích tủ lạnh tính bằng lít: Chiều rộng (cm) x Chiều sâu (cm) x Chiều cao (cm) chia cho 1.000 sẽ cho bạn dung tích tính bằng lít. Đây chỉ là ước tính sơ bộ và dung tích thực tế có thể thay đổi tùy theo kiểu máy và thương hiệu.

Chọn tủ lạnh theo dung tích và quy mô gia đình

  • Tủ lạnh kích cỡ nhỏ: Thích hợp cho những người độc thân hoặc gia đình 2 người. Những chiếc tủ lạnh này thường có chiều rộng khoảng 65cm và dung tích từ 150 đến 250 lít. Chúng nhỏ gọn nhưng hiệu quả cho nhu cầu thiết yếu hàng ngày.
  • Tủ lạnh kích cỡ trung bình: Phù hợp nhất cho gia đình từ 3 đến 4 thành viên. Chiều rộng thường từ 70cm đến 85cm và có dung tích từ 250 đến 350, 450 lít. Những tủ lạnh kích cỡ này có thể cung cấp nhiều không gian lưu trữ hơn và thường đi kèm với các tính năng bổ sung.
  • Tủ lạnh kích cỡ lớn: Đối với gia đình từ 5 người trở lên hoặc thường xuyên phải nấu nướng, nhu cầu lưu trữ thực phẩm cao. Những chiếc tủ lạnh lớn này thường rộng hơn 85cm và có dung tích từ 450 lít trở lên, cung cấp không gian lưu trữ rộng rãi và thường có thêm các ngăn nhỏ bên trong để lưu trữ đa năng.

Hãy nhớ rằng, không phải cứ tủ lạnh to là phù hợp bởi kích thước là một yếu tố đặc biệt quan trọng. Tủ lạnh to nhưng làm phòng bếp của bạn chật chội hơn hay dùng không hết tủ do lượng thực phẩm không nhiều đều sẽ gây lãng phí tiền, năng lượng và diện tích gia đình. Do đó, khi mua tủ lạnh, bạn nên xem xét nhiều yếu tố khác nhau và cân nhắc thật kỹ khi lựa chọn.

Nếu tủ lạnh Nhật nội địa có kích thước lớn hơn nhu cầu của bạn, bạn có thể tham khảo các mẫu tủ lạnh Nhật bãi với giá thành rẻ hơn nhưng chất lượng vẫn đảm bảo ở mức tốt.

Tham khảo từ: electrolux.vn 

5/5 (1 bầu chọn)