
Tìm hiểu các nút bấm trên máy giặt Nhật bãi
Cũng như các dòng máy khác, máy giặt Nhật Bản có hai loại phổ biến: máy giặt cửa trên và máy giặt cửa trước. Máy giặt Nhật cũng có thể hoạt động như máy sấy, mặc dù nhiều hộ gia đình Nhật Bản chỉ có máy giặt.

Hầu hết máy giặt Nhật sẽ bao gồm 6 nút chính:
- 電源 (Nút nguồn): 入 là để bật và 切 là tắt.
- コース (Chương trình): Lựa chọn chương trình giặt phù hợp với loại đồ giặt của bạn.
- 行程 (Chu trình): Biểu thị giai đoạn giặt hiện tại của máy: 洗い là giặt, すすぎ là xả và 脱水 là vắt/vắt khô.
- 水量 (Mực nước): Lựa chọn mực nước phù hợp với khối lượng quần áo. Một số máy có thể tự hiển thị mực nước.
- 予約 (Thời gian): Cài đặt thời gian chờ trước khi bắt đầu giặt để thể hoàn thành chu trình giặt theo thời gian phù hợp với bạn.
- スタート/一時停止 (Bắt đầu/Tạm dừng): Sau khi lựa chọn chương trình và mực nước hợp lý, bạn bấm nút này để thiết bị bắt đầu giặt hoặc tạm dừng theo mong muốn.
Các bước sử dụng máy giặt nội địa Nhật
Bước 1: Bật máy giặt
Xác định vị trí của nút 電源. Nếu không có, hãy nhấn 入 để bật và 切 để tắt.
Bước 2: Lựa chọn chương trình mong muốn
Một số chương trình phổ biến bạn có thể lựa chọn:
おまかせ (Tự động) | Chương trình giặt chung nên phù hợp với hầu hết các loại quần áo, đồ giặt |
すすぎ1回 (Chương trình giặt 1 chu trình) | Với chương trình này, máy sẽ chỉ thực hiện 1 chu trình xả thay vì là 2. Phù hợp với lượng đồ giặt vừa và nhỏ và bạn cần tiết kiệm thời gian giặt. |
香りしっかり (Giặt lưu hương) | Khi lựa chọn chương trình này, máy giặt sẽ tự động định lượng và thông báo để bạn thêm nước xả vải để quần áo có thơm hơn nếu lượng nước xả hiện tại không đủ. |
急ぎ (Giặt nhanh) | Chương trình giặt nhanh, thường dao động từ 15-25 phút. Lưu ý không nên lạm dụng chương trình này. |
つけおき (Giặt ngâm) | Phù hợp với những quần áo hoặc đồ giặt có những vết bẩn cứng đầu. Thời gian giặt có thể lâu hơn do cần thêm bước ngâm trong nước xà phòng để làm mềm, loại bỏ vết bẩn. |
毛布 (Giặt chăn) | Do tính chất của chăn thường nặng và lớn nên cần có chương trình giặt riêng. Ở chương trình này, máy giặt sẽ cấp nhiều nước hơn và chu trình giặt cũng kéo dài hơn để giặt sạch các loại chăn, nệm. Nếu máy giặt của bạn có dung tích nhỏ, chúng tôi khuyên bạn không nên giặt chăn quá lớn, kể cả khi có chương trình giặt riêng. |
手洗い / ドライ (Giặt đồ mỏng) | Tương tự với giặt chăn, giặt đồ mỏng (vải lanh, lụa, len, hàng may mặc thêu công nghiệp hoặc thêu tay…) cũng có chương trình riêng do loại đồ này dễ bị rách hoặc hỏng khi giặt với chương trình bình thường. Máy giặt sẽ tự điều chỉnh tốc độ, tần suất quay cho phù hợp với loại độ. |
槽カビ予防 (Giặt ngăn ngừa nấm mốc) | Bạn có thể sẽ cần đọc hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất để biết cách ngăn ngừa nấm mốc cho sản phẩm. |
槽洗浄 (Vệ sinh lồng giặt) | Chương trình vệ sinh tự động lồng giặt. Bạn chỉ cần dùng đúng loại chất tẩy rửa theo đúng chỉ định của nhà sản xuất và chọn chương trình này, máy giặt sẽ tự động vệ sinh lồng giặt |
送風乾燥 (Sấy thông hơi) | Dành cho các loại máy giặt sấy nội địa Nhật. Sau khi quần áo được giặt xong, thiết bị sẽ quay với tốc độ cao để tạo ra luồng không khí nhằm loại bỏ hơi ẩm trên quần áo, đồ giặt. |
Bước 3: Lựa chọn mực nước phù hợp
Lựa chọn mực nước như nào sẽ còn phụ thuộc vào lượng đồ giặt của bạn. Các chương trình sẽ cho phép bạn điều chỉnh mực nước, thường từ 12L đến 50L, tùy thuộc vào loại máy giặt Nhật Bản bạn sử dụng. Lưu ý, máy giặt Nhật bãi sử dụng nước lạnh để giặt quần áo.
Bước 4: Đổ chất tẩy rửa vào máy giặt
Tên gọi các loại chất tẩy rửa có thể khiến bạn bối rối vì được viết bằng tiếng Nhật. Dưới đây là phần dịch thuật giúp bạn phân biệt chất tẩy rửa (nước/bột/viên giặt),nước xả vải và các chất khác:
- 洗剤: Chất tẩy rửa (nước/bột/viên giặt)
- 柔軟剤: Nước xả vải
- 柔軟剤配合: Nước giặt 2 trong 1 (Vừa giặt vừa xả)
- 衣料用漂白剤: Chất tẩy (Dành cho quần áo trắng bị ám màu hoặc quần áo có các vết bẩn cứng đầu)
Ngăn đựng chất tẩy rửa của máy giặt sẽ chia các ngăn để đựng các loại chất tẩy rửa phù hợp nhưng vị trí cụ thể của từng loại sẽ khác nhau giữa các loại máy. Để biết chính xác nhất, bạn sẽ cần đọc hướng dẫn sử dụng của máy giặt.
- Nếu hướng dẫn được viết hoàn toàn bằng tiếng Nhật, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng các ứng dụng dịch thuật trên điện thoại, chụp lại phần văn bản cần dịch và dịch sang tiếng Việt.
- Nếu bạn không quen với các ứng dụng đó hoặc phần dịch bị tối nghĩa, hãy liên hệ cho nhân viên tại cơ sở cung cấp máy giặt Nhật của bạn để biết thông tin chi tiết.
Bước 5: Đóng nắp máy
Đảm bảo quần áo không bị kẹt lại ở cửa máy khi đóng. Nếu quần áo quá đầy khiến bạn không đóng được máy, hãy chia lượng quần áo làm 2 đợt giặt. Lưu ý 2 đợt nên có khối lượng tương đương nhau. Nhấn スタート để bắt đầu chu trình giặt.

Như đã đề cập ở trên, nếu khối lượng quần áo quá lớn mà bạn không muốn chia làm nhiều đợt giặt hoặc có nhiều chăn, đệm cần giặt, bạn nên đem đồ giặt ra ngoài tiệm. Chương trình giặt chăn trên máy giặt chỉ nên dùng cho những loại chăn, ga, đệm mỏng, ít cồng kềnh. Các tiệm chuyên giặt đồ sẽ có những máy giặt, sấy chuyên dụng cho những loại đồ giặt cỡ lớn này.
Giặt bằng máy tại nhà có thể tăng khả năng thiết bị bị hư hỏng và việc sửa chữa sẽ tương đối tốn kém do máy giặt Nhật Bản thường là những máy đã qua sử dụng và có thể có tuổi đời cao nên thay thế bộ phận, linh kiện khi bị hỏng sẽ rất phức tạp.